--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo hưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo hưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo hưu
+
(cũ) Ask to retire on a pension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo hưu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo hưu"
:
cáo hưu
có hậu
có hiếu
cổ hủ
cố hữu
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
cáo hưu
:
(cũ) Ask to retire on a pension
+
ăn hiếp
:
To bully, to tyrannizenhững tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếpraw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant
+
bần bật
:
Tremulouschân tay run bần bật như lên cơn sốthis limbs trembled tremulously like in a fit of feverbom nổ, ngôi nhà run lên bần bậtat the bomb explosion, the house quivered tremulously
+
bằn bặt
:
xem bặt (láy)
+
hoe hoe
:
xem hoe (láy)